Làm sao biết tên thuộc hành nào trong ngũ hành Trung Quốc truyền thống? Điều này có thể là một trải nghiệm thú vị khi bạn khám phá cách mối quan hệ giữa tên và ngũ hành có thể ảnh hưởng đến tính cách và sự phát triển của một người. Hãy cùng tìm hiểu cách tên của bạn có thể phản ánh ngũ hành nào và tạo nên một phần quan trọng trong cuộc sống của bạn. Cùng tuiriviu tìm hiểu nhé!
Mục lục
Tại sao việc đặt tên theo ngũ hành lại quan trọng?

Tên người gồm ba phần: họ, đệm và tên, đại diện cho Thiên, Địa và Nhân. Cách kết hợp này cần tuân theo nguyên tắc tương sinh, tránh tương khắc. Ví dụ, Mộc-Hoả-Thổ là tổ hợp tốt, còn Mộc-Thổ-Thuỷ là tổ hợp xấu.
Tên cần cân bằng Âm Dương, có vần bằng và trắc. Phải hỗ trợ bản mệnh bằng hành cần thiết, ví dụ, nếu thiếu Thuỷ, tên nên chứa Thuỷ. Tạo quẻ Kinh Dịch tốt và tránh quẻ xấu như Bĩ, Truân, Kiển.
Tên cần phù hợp với bố mẹ, theo tương sinh, tránh tương khắc. Ví dụ, nếu bố mệnh Thuỷ, mẹ mệnh Hỏa, có thể chọn tên Mộc hoặc Thổ, tránh tên xung đột.
Việc biết tên thuộc hành gì có quan trọng hay không?

Việc biết tên thuộc ngũ hành có thể có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống của một số người. Đối với họ, ngũ hành không chỉ là một khía cạnh của phong thủy mà còn là một phần của tâm linh và triết học cá nhân. Biết tên thuộc ngũ hành của mình có thể giúp họ hiểu rõ hơn về bản tính và sứ mệnh cá nhân, đồng thời, nó cũng có thể giúp dự đoán tương lai và vận mệnh.
Tuy nhiên, điều quan trọng là việc này không phải lúc nào cũng quyết định đến sự thành công hay hạnh phúc trong cuộc sống. Điều quan trọng hơn là cách chúng ta xây dựng và thực hiện kế hoạch của mình dựa trên những giá trị và mục tiêu riêng, bất kể tên thuộc ngũ hành của mình là gì.
Làm sao biết tên thuộc hành gì?

Một trong những cách đơn giản nhất để biết tên thuộc hành gì chính là thì tham vấn những người có chuyên môn về phong thủy để nhận được kết quả chính xác nhất. Nếu bạn muốn tự xem ở nhà thì sẽ phức tạp và khó khăn vì cần một lượng lớn thông tin để bạn có thể xác định được chính xác vấn đề đó.
Sau đây là công thức giúp bạn biết tên thuộc hành gì
- Xác định ngày âm lịch chính xác cho con, bố và mẹ. Điều này là cơ sở quan trọng để tiến hành các bước tiếp theo.
- Tiếp theo, chúng ta tạo ra lịch âm – dương, tứ trụ và ngũ hành cho con dựa trên thông tin về ngày, giờ, tháng và năm sinh âm lịch của họ.
- Chúng ta tiến hành phân tích Họ hoặc họ ghép bằng cách sử dụng các nguồn như Bách gia tính (百家姓) và Khang Hy tự điển (康熙字典). Qua đó, chúng ta xác định được mệnh của họ.
- Tiếp theo, chúng ta xác định mệnh của bố và mẹ dựa trên Can – Chi của họ trong ngày, tháng và năm sinh âm lịch.
- Chúng ta tạo ra một bảng và phân tích độ thịnh suy (vượng – nhược) của các mệnh để xem xét các yếu tố này.
- Dựa vào những thông tin trên, chúng ta đặt đệm và tên cho con dựa trên nhiều tiêu chí như tương sinh tương khắc, họ sinh dệm, đệm sinh tên, và các yếu tố khác liên quan đến việc đặt tên.
- Cuối cùng, chúng ta sẽ có danh sách các đệm và tên phù hợp nhất với tất cả các tiêu chí trên để cha mẹ có thể lựa chọn cho con của mình.
Tham khảo bảng các tên thuộc ngũ hành
Ngũ hành | Tham khảo Tên thuộc ngũ hành sắp xếp theo bảng Alphabet |
Kim | Ân Câu Chung Cương Doãn Điếu Đoan Đĩnh Giới Hiền Hiện Hữu Khanh Kiến Kính Lục Luyện Mỹ Nghĩa Ngân Nguyên Nhi Phong Phượng Tâm Tâm Thắng Thăng Thế Thiết Tiền Trang Vân Vi Văn Xuyến |
Thủy | An Bá Bách Báng Biển Bùi Cấn Cung Cương Dạ Danh Đạo Đoàn Đồng Giáp Giang Giới Hà Hàn Hiệp Hoà Hoàn Hợi Hợp Hậu Huyên Hưng Kháng Khải Khánh Khánh Khê Khương Khanh Kiện Kiều Khoa Liệt Liêu Loan Lã Lại Lữ Lệ Luân Mãn Nga Nhân Nhâm Nhuận Nhung Ngạn Phục Phu Phi Phong Quân Quang Quyết Sáng Sương Thái Thiết Thủy Thượng Thường Thấp Toàn Tuyên Tuyên Tín Tự Tôn Tráng Trạch Trình Trọng Triệu Trí Tuyên Uyên Vạn Võ Vũ Vu Vọng Xá |
Mộc | Ba Bách Bản Bính Bình Cung Chu Chi Can Chử Đà Đào Đông Đệ Giao Giá Hạnh Hương Hộ Huệ Kiện Kỳ Kỷ Lâm Lâu Lam Lan Liễu Lê Lâm Mai Nam Nhạ Nhân Nhị Nha Phần Phương Phúc Phước Quảng Quan Quỳnh Quý Sài Sâm Sa Thảo Thúc Thư Thôn Tiêu Tích Tráng Trúc Tùng Tòng Trượng Vị Vị Vu Xuân Khôi Lý Nguyễn Thị Đỗ Ngạ Liễu |
Hỏa | Ánh Bính Bội Cẩm Cẩn Chiếu Dai Danh Dung Đan Đăng Điểm Đoạn Đức Đài Đoạn Đương Hạ Huy Huyền Hiệp Hoán Hồng Huân Hùng Kim Lãm Linh Lô Luyện Lưu Ly Minh Ngo Ngọ Nguyệt Nhi Nhiên Nhiệt Noãn Quang Sáng Thanh Thái Thiêu Thiết Thu Thước Tiết Trần Trí Vĩ Yên |
Thổ | Anh Bạch Bằng Bích Cát Châm Châu Công Côn Cơ Diệp Diệu Đại Đặng Điền Đinh Độ Đức Giáp Hoàng Hòa Huấn Kiên Kiệt Kỳ Khuê Lạc Lập Liệt Lý Nghiêm Nghị Nghiễn Nham Ngọc Quân San Sơn Thạc Thành Thân Thảo Thường Thưởng Thủy Thông Trân Trường Trưởng Tự Viên Vĩnh |
Những lưu ý khi đặt tên thuộc ngũ hành
Đặt tên thuộc hành kim

Hành Kim đại diện cho sức mạnh và sự nghiêm khắc. Nếu bé có mệnh Kim hoặc sinh vào mùa xuân, đặt tên mệnh Kim có thể giúp tài vận phát triển tốt hơn. Những người mệnh Kim thường có tính cách độc lập, tham vọng, và ý chí mạnh mẽ như sắt thép. Họ có sức hấp dẫn và tự tin, thường được nhìn nhận như những lãnh đạo. Tuy nhiên, họ có thể thiếu linh hoạt, bảo thủ và khó kết giao.
Đặt tên thuộc hành Mộc

Hành Mộc liên quan đến mùa xuân, sự phát triển, và sự nảy nở của thiên nhiên. Bé có mệnh Mộc thường có tính cách năng động, sáng tạo, và thích giao tiếp. Họ dễ thân thiện và hướng ngoại, nhưng có thể thiếu kiên nhẫn và dễ chán nản.
Đặt tên thuộc hành Thủy

Hành Thủy đại diện cho mùa đông và thường liên quan đến nghệ thuật và cái đẹp. Bé có mệnh Thủy thường có khả năng giao tiếp tốt, thuyết phục người khác, và nhạy cảm. Tính cách của họ biểu hiện sự thích nghi tốt. Tuy nhiên, họ có thể thay đổi dễ dàng, ủy mị, yếu đuối và nhụt chân.
Đặt tên thuộc hành Hỏa

Hành Hỏa liên quan đến mùa hè và thường gắn liền với tính cách nhiệt tình và lạc quan. Những người mệnh Hỏa thường có tính cách sôi nổi và phóng khoáng, đem lại sự tích cực. Tuy nhiên, họ cũng có thể nổi giận nhanh chóng, nóng nảy và không luôn quan tâm đến cảm xúc của người khác. Họ thích lãnh đạo nhưng có thể thiếu kiềm chế và nhẫn nại.
Đặt tên thuộc hành Thổ

Hành Thổ thường được hiểu là nuôi dưỡng và hỗ trợ các yếu tố khác. Những người có tính cách theo hành Thổ thường được mô tả là bền bỉ, vững vàng, và nhẫn nhục. Họ có nội lực mạnh mẽ và có khả năng chờ đợi thời cơ. Tuy nhiên, họ có thể trở nên bảo thủ, cứng nhắc và không chấp nhận ý kiến của người khác. Họ có thể sẵn sàng giúp đỡ người khác nhưng không luôn dễ làm cho người ta thích họ.